Kích thước ( D x R x C ) ( mm ) 4.638x1.897x1.656
Chiều dài cơ sở (mm) 2.807
Tự trọng(Kg ) 1.850
Dung tích xi lanh ( cc ) 2.0 L
Kiểu động cơ I4 TurboCharged/TFSI 16valvelift
Hộp số số tự động 8 cấp
Công suất (hp @ vòng / phút) 240@4450-6000
Momen xoắn (lb.ft @ vòng / phút) 258@1500
Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h (s) 7,2
Tốc độ tối đa (km/h) 220
Bình nhiên liệu ( l ) 75
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình 9.8
Kiểu dẫn động Dẫn động 4 bánh toàn thời gian (AWD)
Số cửa/chỗ ngồi 05/05
Cỡ lốp 235/55 R19
II. TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN VÀ TIỆN NGHI
• Động cơ 2.0 Turbo phun nhiên liệu trực tiếp làm tăng công suất và hiệu quả
• Hệ thống túi khí an toàn: 06 túi khí
• Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
• Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
• Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
• Hỗ trợ hệ thống phanh điện tử (EBA)
• Hệ thống chống trơn trượt (ETC)
• Hệ thống kiểm soát ổn định thân xe (ESC)
• Hệ thống kiểm soát lực kéo (ASR)
• Hệ thống báo động chống trộm với immobilizer
• Hệ thống hỗ trợ đổ đèo HDC với chế độ kiểm soát độ dốc
• Chế độ đi tay ga Cruise control
• Hệ thống cảm biến áp suất lốp TMPS
• Khóa Smart key – khởi động start/stop, tích hợp đồng bộ cá nhân
• Vô lăng điều khiển 4 hướng,trợ lực lai điện tử APES
• Gương kính điều khiển điện, kính 1 chạm chống kẹt ,
• Kính màu chống tia cực tím, gương chiếu hậu chống chói ECM
• Hàng ghế lái điều chỉnh điện
• Hệ thống âm thanh 14 loa cao cấp Bang & Olufsen
• Đầu DVD , Radio AM-FM
• Màn hình trung tâm navigation hiển thị đa chức năng
• Phím điều khiển tích hợp vô lăng Nội thất da Alcantara cao cấp, sấy hàng ghế trước
• Điều hòa tự động 3 vùng độc lập với hệ thống lọc gió không khí
• Đèn pha xenon cảm biến tự động , cảm biến theo góc lái ( đèn liếc)
• Hệ thống rửa đèn pha
• Camera lùi có vạch kẻ đường thông minh kết hợp cảm biến tiến lùi
• Cửa nóc Panorama
• Đèn led, xin nhan led , đèn gầm
• Hàng ghế thứ 2 gập 40/20/40
• Phanh tay điện tử EPB