* Thông số kỹ thuật BMW X4 M Sport LCI 2022.
⁃ Dài x Rộng x Cao: 4751x1918x1621 mm.
⁃ Chiều dài cơ sở: 2864 mm.
⁃ Trọng lượng không tải: 1800 kg.
⁃ Hệ số cản gió: 0.30 Cd.
⁃ Thể tích khoang hành lý: 525 -1430 L.
⁃ Thể tích bình xăng: 65 L.
⁃ Động cơ: B48, xăng; I4, TwinPower Turbo; 1998 cc.
⁃ Công suất cực đại: 184 hp/5000-6500 rpm.
⁃ Mô-men xoắn cực đại: 300 Nm/1350-4000 rpm.
⁃ Dẫn động: Hai cầu AWD.
⁃ Hộp số: Tự động 8 cấp Steptronic.
⁃ 0-100 km / h: 8,3 giây.
⁃ Tốc độ tối đa: 215 km/h.
⁃ Tiêu thụ nhiên liệu trung bình: 6,7 -7,3 l/100 km.
⁃ Hệ thống tạo ion & hương thơm trong nội thất.
⁃ Đèn viền trang trí nội thất có thể thay đổi màu sắc & độ sáng.
⁃ Hỗ trợ kết nối Apple CarPlay® không dây.
⁃ Điều hòa tự động 3 vùng.
⁃ Chức năng ra lệnh bằng cử chỉ BMW Gesture Control.
⁃ Trần xe BMW Individual màu đen Anthracite.
⁃ Chức năng điều khiển bằng giọng nói thông minh BMW Intelligent Voice Control.
⁃ Hệ thống BMW Live Cockpit Professional với bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch; Màn hình cảm ứng trung tâm 10,25 inch; Núm xoay điều khiển iDrive Touch & hệ điều hành BMW 7.0.
⁃ Ghế trước điều chỉnh điện với chức năng nhớ vị trí cho ghế người lái.
⁃ Hỗ trợ kết nối điện thoại thông minh nâng cao.
⁃ Thảm sàn.
⁃ Nút bấm mạ màu kim loại.
⁃ Hệ thống âm thanh BMW HiFi 12 loa; Công suất 205 watt; Âm-li đa kênh.
⁃ Nội thất ốp nhôm Rhombicle tối màu.
⁃ Tay lái thể thao M bọc da, tích hợp các nút bấm đa chức năng.
⁃ Chức năng sưởi ghế trước.
⁃ Chức năng thông gió ghế trước.
⁃ Gói trang bị bổ sung các tiện ích chứa đồ & cổng sạc điện.
⁃ Lưng ghế sau gập 40: 20: 40.
⁃ Ghế bọc da Vernasca.