Kích thước - trọng lượng.
MUX 4x2 AT.
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 4825 x 1860 x1840.
Chiều dài cơ sở mm 2845.
Vệt bánh xe trước & sau mm 1,570 / 1,570.
Khoảng sáng gầm xe mm 230.
Trọng lượng toàn bộ kg 2650.
Trọng lượng bản thân kg 1965.
Bán kính quay vòng tối thiểu mm 5,8.
Dung tích thùng nhiên liệu Lít 65.
Số chỗ ngồ iChỗ 7.
Động cơ.
MUX 4x2 AT.
Loại 4 xy-lanh thẳng hàng DOHC phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung tăng áp biến thiên VGS làm mát khí lạp in-line 4 cylinder commonrail VGS Turbo With intercooler, tiêu chuẩn khí thải EURO 2.
Dung tích xi lanh cc 2999.
Đường kính & hành trình pit-tôngmm 95.4 x 104,9.
Công suất cực đạikW(PS)/rpm 120 (163) / 3200.
Mô-men xoắn cực đạiN. M/rpm 320/1800 - 2,200.
Máy phát điện 12V-90A.
Truyền động.
MUX 4x2 AT.
Hộp số Số tự đông 5 cấp.
KHUNG XE.
MUX 4x2 AT.
Hệ thống treoTrước Hệ thống treo độc lập, đòn kép, giảm sóc khí, thanh cân bằng.
Hệ thống treo sau Hệ thống treo liên kết đa điểm, giảm sóc khí, thanh cân bằng.
Hệ thống phanh Trước/Sau Đĩa tản nhiệt với pitton đơn.
Mâm xe Mâm nhôm đúc hợp kim 17".
Bánh xe 255/65R17.
An toàn.
MUX 4x2 AT.
Túi khí Tài xế & hành khách trước.
Hệ thống phanh Hê thống chống bó cứng phanh với hệ thống phân phối lực phanh điện tử.
Điều khiển cửa sổ Cửa điều khiển điện & Khóa cửa trung tâm.
Hệ thống cân bằng điện tử ESC có.
Phanh ABS có.
Hệ thống khởi hành ngang dốc HSA có.
Ga tự động có.
Khóa trẻ em Cửa sau.
Cửa sổ chống kẹt tay Cửa sổ ghế tài xế.
Cửa tự động khóa khi vận tốc đạt 20km/h Có.
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe Tất cả các cửa.
Dây đai an toàn Dây đai an toàn 3 điểm.
Ngoại Thất MUX 4x2 AT.
Đèn trước Loại Projiecter.
Đèn LED chạy ban ngày có.
Đèn sương mù phía trước có.