Range Rover Vogue 3.0, màu trắng nội thất sẫm màu.
• Động cơ/ Engine: 3.0L.
• Xy-lanh/ Cylinder layout: Longitudinal V6.
• Số chỗ ngồi/ Seats : 05.
• Kích thước/ Dimension: 4.999 x 2.000 x 1.835 mm.
• Chiều dài cơ sở/ Wheelbase: 2.922 mm.
• Khả năng lội nước/ Wading Depth : 900 mm.
• Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance : 220,5 – 295,5 mm.
• Gia tốc/ Acceleration (0-100kph): 7,4 giây.
• Công suất cực đại/ Max Power (PS/rpm) : 340/ 6.500.
• Mô-men xoắn cực đại/ Max Torque (Nm/rpm): 450 / 3.500 – 5.000.
• Tốc độ tối đa/ Max Speed (kph) : 225/250.
Chắn bùn trước / Front Mudflaps.
Chắn bùn sau/ Rear Mudflaps.
Bệ bước tự động/ Deployable Sidesteps.
Cửa sổ trời Panoramic/ Sliding Panoramic Roof.
Kính sậm màu/ Privacy Glass.
Đèn sương mù/ Front Fog Lamps.
Đèn pha Xenon tự động điều chỉnh góc lái với LED biểu trưng (rửa đèn tự động)/ Adaptive xenon headlamps (inc. Headlamp powerwash) with signature lighting (Includes LED DRL’s).
Đèn pha tự điều chỉnh góc chiếu khi phát hiện đèn của xe ngược chiều / Automatic headlamps with high beam assist.
Mâm 21" kiểu 101/ 21” 10 spoke Style 101 with Diamond Turned finish.
Đồng hồ báo áp suất lốp xe/ Tyre pressure monitoring system.
Gối tựa đầu kiểu vòng cung/ Winged headrest front & rear.
Trần xe Alston/ Alston headlining (Ivory with leather handle).
Hộp lạnh phía trước/ Front Centre Console Cooler Compartment.
Điều hòa tự động 4 vùng/ 4 zone climate control.
Đèn nội thất tùy chỉnh/ Customer Configurable Interior Mood Lighting.
Bộ bàn đạp thể thao/ Bright pedals.
Bộ y tế/ First Aid Kit.
Camera xung quanh/ Surround Camera System.
Kiểm soát điểm mù và xung quanh xe/ Blind Spot Monitor and Closing Vehicle Sensing.
Đóng mở cửa sau bằng điện/ Power Upper & Lower Trunk/ Tailgate.
Hệ thống âm thanh Meridian (825w)/ Meridian Surround Sound Audio System (825w).
TV – Analogue/Digital.
Màn hình cảm ứng đôi/ Touch Screen with Dual View technology.
Rãnh trượt trong khoang hành lý/ Loadspace Rails and lockable cross beam.
Hỗ trợ đậu xe tự động/ Park Assist – Parallel Parking/Parking Exit/Perpendicular parking/3600 Park Distance Control.
Hệ thống kiểm soát địa hình 2/ Terrain Response® 2.
Liên hệ ngay để biết thêm thông tin chi tiết.