Thông số và trang thiết bị xe Lexus GX460.
I. Thông số kỹ thuật.
Chủng loại Lexus GX460.
Xuất xứ USA.
Năm sx/model 2015.
Kích thước (D x R x C) (mm) 4.879 x 1.885 x 1.885.
Khoảng cách giữa 2 láp (mm) 2.790.
Tự trọng(Kg) 2.326.
Khoảng sang gầm xe (mm) 205.
Dung tích xi lanh (cc) 4.6L.
Kiểu động cơ: V8 DOHC Dual VVTi.
Hộp số: Tự Động 6 cấp điện tử, chế độ số thể thao.
Công suất (hp @ vòng / phút)301 hp @ 5500 rpm.
Momen xoắn (lb. Ft @ vòng / phút)329 lb. Ft @ 3500 rpm.
Bình nhiên liệu (l): 87L.
Loại nhiên liệu: Xăng.
Kiểu dẫn động: 2 cầu(4WD).
Số cửa/chỗ ngồi: 05/07.
Cỡ lốp: 265/60 R18.
II. Trang thiết bị an toàn & tiện nghi.
• Hệ thống túi khí an toàn: 12 túi khí.
• Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
• Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD.
• Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BAS.
• Hệ thống cân bằng điện tử VSC.
• Hệ thống chống trơn trượt Traction control.
• Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo HAC.
• Hệ thống kiểm soát động lực học VDIM.
• Hệ thống cài đặt thông tin cá nhân LPS.
• Hệ thống đi ga tay Cruise control.
• Hệ thống cảm biến áp suất lốp TMPS.
• Hệ thống khóa Smart key, Start Stop.
• Vô lăng điều khiển 4 hướng, trợ lực lái EPS.
• Kính màu chống tia cực tím, 1 chạm chống kẹt.
• Gương chiếu hậu chống chói ECM.
• Hàng ghế trước điều khiển 10 hướng, nhớ ghế lái.
• Hệ thống âm thanh cao cấp 15 loa mark.
• Màn hình DVD trung tâm hiển thị đa chức năng.
• Kết nối bluetooth _ AUX, USB, Radio FM-AM.
• DVD tích hợp tựa đầu hàng ghế trước.
• Phím điều khiển tích hợp vô lăng.
• Nội thất da cao cấp.
• Sấy và thông gió hàng ghế trước.
• Điều hòa tự động 2 vùng, lọc gió không khí.
• Đèn pha 3 bi_xenon cảm biến theo góc lái AFC (đèn liếc).
• Camera lùi, Cảm biến va chạm trước sau.
• Cảm biến gạt mưa tự động.
• Cửa nóc điều khiển điện.
• Lốp dự phòng, kích lốp.
Hệ thống nâng hạ gầm xe.
Phanh khoảng cách.
Camera quanh xe.
3 hàng ghế chỉnh điện.
Cảnh báo lệch làn đường.