Thông số và trang thiết bị xe LEXUS RX350 2015.
I. Thông sỗ kỹ thuật;
Chủng loại Lexus RX350.
Xuất xứ USA.
Nămsx/model 2014/2015.
Kích thước (D x R x C) (mm) 4.770 x 1.885 x 1.696.
Khoảng cách giữa 2 láp (mm) 2.740.
Tự trọng(Kg) 1.970.
Khoảng sang gầm xe (mm) 185.
Dung tích xi lanh (cc) 3.5L.
Kiểu động cơ V6 DOHC Dual VVTi.
Hộp số Tự Động 6 cấp, chế độ số thể thao.
Công suất (hp @ vòng / phút) 270 hp @ 6200 rpm.
Momen xoắn (lb. Ft @ vòng / phút) 248 lb. Ft @ 4700 rpm.
Bình nhiên liệu (l) 72,5L.
Loại nhiên liệu Xăng.
Kiểu dẫn động 2 cầu(AWD).
Số cửa/chỗ ngồi 05/05.
Cỡ lốp 235/55 R19.
II. Trang thiết bị an toàn & tiện nghi.
• Hệ thống túi khí an toàn: 12 túi khí.
• Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
• Hệ thống kiểm soát phanh điện tử ECB.
• Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD.
• Hệ thống cân bằng điện tử VSC.
• Hệ thống chống trơn trượt Traction control.
• Hệ thống cảnh báo va chạm trước sau.
• Hệ thống cảnh báo vượt, chệch làn đường.
• Hệ thống đi ga tay Cruise control.
• Hệ thống cảm biến áp suất lốp TMPS.
• Hệ thống khóa Smart key, Start/Stop.
• Vô lăng điều khiển điện 4 hướng, trợ lực lái EPS.
• Phím điều khiển tích hợp vô lăng.
• Kính màu chống tia cực tím, 1 chạm chống kẹt.
• Gương gập điện auto, gương chiếu hậu chống chói ECM.
• Hàng ghế trước điều chỉnh điện 10 hướng, nhớ ghế lái.
• Hệ thống âm thanh cao cấp 15 loa Mark Levison.
• Màn hình DVD trung tâm hiển thị đa chức năng tích hợp camera lùi.
• Kết nối bluetooth _ AUX_USB, Radio FM-AM.
• DVD tích hợp tựa đầu hàng ghế trước.
• Nội thất da cao cấp, ốp vân gỗ Ebony.
• Sấy và thông gió hàng ghế trước.
• Điều hòa tự động 2 vùng, lọc gió không khí.
• Đèn pha Bi xenon_ led cảm biến, liếc theo góc lái AFC (đèn liếc).
• Cảm biến gạt mưa.
• Cửa nóc điều khiển điện.
• Cửa cốp sau đóng mở điện (cốp hít).
• Hiển thị km trên kính chắn gió(hắt kính).