Tìm kiếm xe hơi
Tìm kiếm nâng cao

Bán xe Mitsubishi Pajero 2016

1996 (1)

1997 (2)

1998 (1)

1999 (3)

2000 (1)

2001 (1)

2002 (1)

2003 (4)

2004 (6)

2005 (6)

2006 (1)

2007 (1)

2015 (10)

2016 (428)

2017 (211)

2018 (68)

2019 (51)

2020 (2)

2021 (3)

Tin rao bán xe mới nhất

BMW X3 2910 2016 - BMW X3 2016 xDrive20i - 95000 km

:659 triệu
:
:95.000 km
:Số tự động

Toyota Fortuner 0 2022 - Toyota Fortuner 2022 2.4 4x2 MT - 78000 km

:820 triệu
:
:78.000 km
:Số tay

Hyundai Santa Fe 0 2007 - Hyundai Santa Fe 2007 2.2L 4WD - 313000 km

:259 triệu
:
:313.000 km
:Số tự động

Tin rao bán xe nổi bật

Kia 0 2022 - Kia Sonet 1.5 AT Sx 2022 Dky 2023

:479 triệu
:
:50.000 km
:Số tự động

Mazda CX-8 5212 2020 - Bán xe Mazda CX8 2020 Premium 1 cầu, giá đi Tết

:689 triệu
:
:136.000 km
:Số tự động

BMW X4 0 2018 - BMW X4 Xdrive 2018 SUV Coupe Trắng siêu đẹp

:1 tỷ 339 tr
:
:42.000 km
:Số tự động

Mitsubishi Pajero 2016 - Mitsubishi Pajero tại Đà Nẵng - Hotline: Mr. Thịnh 0905070317

Hình ảnh (1)
Map
: 1 tỷ 906 tr
: Mới
: Nhập khẩu
: SUV
: 2016
: 07/10/2017
: 170486
Lê Ngọc Thịnh
0905070317
02 Nguyễn Hữu Thọ - Hải Châu - Tp. Đà Nẵng

Thông tin Mitsubishi Pajero 2016 - Mitsubishi Pajero tại Đà Nẵng - Hotline: Mr. Thịnh 0905070317

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)    : 4.900 x 1.875 x 1.900.
Chiều dài cơ sở (mm)    : 2.780.
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm)    : 1.560/1.560.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (Bánh xe/ Thân xe) (m)    : 5,7.
Khoảng sáng gầm xe (mm)    : 235.
Trọng lượng không tải (kg)    : 2.220.
Tổng trọng lượng (kg)    : 2.720.
Số chỗ ngồi    : 7.
Động cơ    : 3.0 V6.
Hệ thống nhiên liệu    : Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử.
Dung Tích Xylanh    : 2.972.
Công suất cực đại (pc/rpm)    : 178/5.250.
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)    : 261/4.000.
Lốp xe trước/sau    : 265/60R18.
Tốc độ cực đại (Km/h)    : 175.
Dung tích thùng nhiên liệu (L)    : 88.
Phanh trước/sau    : Đĩa thông gió 16"/ Đĩa 16".
Hộp số    : Hộp số tự động 5 cấp INVECS II.
Hệ thống treo trước    : Tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng.
Hệ thống treo sau    : Liên kết đa điểm, lò xo cuộn với thanh cân bằng.
Trợ lực lái    : Trợ lực thủy lực.
Truyền động    : Super Select 4WD II (SS4 II).
Mức tiêu hao nhiên liệu: Kết hợp/ Trong đô thị/ Ngoài đô thị    : 12,00L/14,89L/10,34L trên 100km.
Đèn pha    : H. I. D.
Đèn sương mù    : Có.
Lưới tản nhiệt    : Mạ crôm.
Tay nắm cửa ngoài    : Mạ crôm.
Cần số bọc da    : Có.
Điều hòa không khí    : 2 dàn, tự động.
Lọc gió điều hòa    : Có.
Khóa cửa trung tâm    : Có.
Màn hình hiển thị đa thông tin    : Có.
Cánh lướt gió đuôi xe    : Có.
Chất liệu ghế    : Da.
Đèn chiếu sáng khoang hành lý    : Có.
Đèn LED chiếu sáng ban ngày    : Có.
Hệ thống rửa đèn    : Có.
Giá đỡ hành lý trên mui xe    : Có.
Hệ thống ga tự động    : Có.
Điều hòa nhiệt độ tự động    : 2 dàn, tự động.
Cửa sổ trời    : Có.
Camera lùi    : Có.
02 túi khí phía trước    : Có.
02 túi khí bên cho hàng ghế phía trước    : Có.
02 túi khí rèm dọc hai bên trần xe    : Có.
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)    : Có.
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)    : Có.
Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo (ASTC)    : Có.
Khóa trẻ em    : Có.
Hệ thống mã hóa động cơ    : Có.
Hệ thống chống trộm    : Có.
Chìa khóa điều khiển từ xa    : Có.
Cảm biến lùi    : Không.
Hệ thống tự động điều chỉnh đèn pha/ đèn cốt    : Có.
Đèn phanh thứ ba lắp trên cao    : Có.
Gương chiếu hậu    : Chỉnh điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, đèn chiếu sáng và chức năng sưởi.
Gạt mưa phía trước    : Điều chỉnh theo vận tốc xe.
Gạt mưa và sưởi kính sau    : Có.
Cửa kính điều khiển điện    : Cửa sổ phía người lái điều khiển một chạm.
Bệ bước hông xe    : Có.
Nẹp hông xe    : Có.
Tay lái bọc da và gỗ    : Có.
Bàn đạp ga và phanh chất liệu nhôm    : Có.
Gương chiếu hậu trong chống chói (ECM)    : Có.
Ghế tài xế chỉnh điện 10 hướng    : Có.
Ghế hành khách phía trước điều khiển điện    : Có.
Sưởi ấm hai ghế phía trước    : Có.
Hàng ghế thứ hai gập 60/40    : Có.
Hộc giữ lạnh đồ uống    : Có.
Đèn đọc bản đồ    : Có.
Đèn chiếu sáng bên trong xe    : Có.
Dàn âm thanh    : CD/AM-FM/MP3/USB.
Hệ thống loa Rockford với 12 loa    : Có.
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh    : Có.
Ăng-ten tích hợp trên kính    : Có.

  • Thông số cơ bản
  • An toàn
  • Tiện nghi
  • Thông số kỹ thuật
Lưu tin
Xe cùng loại
Xem thêm
Mitsubishi Pajero 5607 2004 - Mitsubishi Pajero V73 2004 4x4 - 123789 km giá 139 triệu tại Đắk Lắk
Lưu tin

Mitsubishi Pajero 5607 2004 - Mitsubishi Pajero V73 2004 4x4 - 123789 km

:
: Nhập khẩu
: Số tay
: 05/12/2025
139 triệu - Đắk Lắk
Mitsubishi Pajero 5607 2003 - Mitsubishi Pajero 2003 - 270000 km giá 120 triệu tại Lâm Đồng
Lưu tin

Mitsubishi Pajero 5607 2003 - Mitsubishi Pajero 2003 - 270000 km

:
: Nhập khẩu
: Số tay
: 02/12/2025
120 triệu - Lâm Đồng
Mitsubishi Pajero 5607 2007 - Mitsubishi PAJERO V93 2007 V6 3.0 MT giá 198 triệu tại Tiền Giang
Lưu tin

Mitsubishi Pajero 5607 2007 - Mitsubishi PAJERO V93 2007 V6 3.0 MT

:
: Nhập khẩu
: Số tay
: 02/12/2025
198 triệu - Tiền Giang
Xe cùng khoảng giá
Xem thêm
BMW X3 20i M-Sport  2024 - Cần bán BMW X3 20i M-Sport đời 2024, màu trắng, xe nhập giá 1 tỷ 939 tr tại Hà Nội
Lưu tin

BMW X3 20i M-Sport 2024 - Cần bán BMW X3 20i M-Sport đời 2024, màu trắng, xe nhập

:
: Nhập khẩu
: Không XĐ
: 27/11/2025
1 tỷ 939 tr - Hà Nội
Mercedes-Benz E200 Exclusive  2023 giá 1 tỷ 799 tr tại Hà Nội
Lưu tin

Mercedes-Benz E200 Exclusive 2023

:
: Nhập khẩu
: Không XĐ
: 27/11/2025
1 tỷ 799 tr - Hà Nội
Kia Carnival Carival Royal  2018 - Cần bán gấp Kia Carnival Carival Royal 2018, màu trắng, nhập khẩu chính hãng giá 1 tỷ 899 tr tại Hà Nội
Lưu tin

Kia Carnival Carival Royal 2018 - Cần bán gấp Kia Carnival Carival Royal 2018, màu trắng, nhập khẩu chính hãng

:
: Nhập khẩu
: Không XĐ
: 27/11/2025
1 tỷ 899 tr - Hà Nội
Tin đã lưu