Tìm kiếm xe hơi
Hãng xe
Loại xe
Giá
Năm
Tỉnh/TP
Tình trạng
Tìm kiếm nâng cao

Bán xe Subaru Forester 2015

2015 (8)

2016 (75)

2017 (47)

2018 (8)

2019 (57)

2020 (8)

2021 (23)

Tin rao bán xe mới nhất

Mercedes-Benz GLK 300 4881 2009 - BÁN MERCEDES GLK 300 4MATIC 2009 - XE 1 ĐỜI CHỦ

:379 triệu
:
:98.765 km
:Số tự động

Ford Everest 0 2023 - Ford Everest 2023 Titanium 2.0L 4x2 AT - 15000 km

:1 tỷ 220 tr
:
:15.000 km
:Số tự động

Ford Everest 0 2024 - Ford Everest 2024 Titanium 2.0L 4x2 AT - 16668 km

:1 tỷ 315 tr
:
:16.668 km
:Số tự động

Tin rao bán xe nổi bật

Peugeot 3008 0 2018 - Peugeot 3008 2018 1.6AL Turbo - 90000 km

:569 triệu
:
:90.000 km
:Số tự động

Ford Everest 0 2024 - Ford Everest 2024 Titanium 2.0L 4x2 AT - 16668 km

:1 tỷ 315 tr
:
:16.668 km
:Số tự động

Chevrolet Captiva 2925 2008 - Chevrolet Captiva 2008 LT 2.4 - 95000 km

:168 triệu
:
:95.000 km
:Số tự động

Subaru Forester 2015 - Bán ô tô Subaru Forester đời 2015, màu bạc, nhập khẩu

Hình ảnh (10)
Map
: 1 tỷ 575 tr
: Mới
: Nhập khẩu
: SUV
: 2015
: 02/12/2015
: 41450
0984278822
0984278822
Số 1, Lê Quang Đạo, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội

Thông tin Subaru Forester 2015 - Bán ô tô Subaru Forester đời 2015, màu bạc, nhập khẩu

Kích thước & Trọng lượng.
Dài / Rộng / Cao (mm) 4,815 / 1,840 / 1,675.
Chiều dài cơ sở (mm) 2,745.
Khoảng sáng gầm xe (mm) 213.
Tự trọng (Kg) 1,622.
Cỡ lốp 225/60R18.
Động cơ Boxer, máy xăng, DOHC, 4 xy-lanh nằm ngang đối xứng (H4).
Dung tích xy lanh (cc) 2,498.
Công suất cực đại (PS / rpm) 175/5800.
Momen xoắn cực đại (Nm / rpm) 235 / 4000.
Tiêu hao nhiên liệu trung bình(Lit / 100Km) 7,7.
Dung tích thùng nhiên liệu (Lit) 60.
Hệ dẫn động.
Tất cả các bánh chủ động toàn thời gian đối xứng (Symmetrical AWD).
Hộp số Tự động vô cấp CVT, kết hợp chế độ lẫy chuyển số trên tay lái Thắng (Trước / Sau).
Đĩa tự làm mát.
Hệ thống treo (Trước/ Sau).
Kiểu thanh chống MacPherson / Kiểu xương đòn kép.
Hệ thống mã hóa khóa động cơ, chìa khóa thông minh (Keyless access) Khóa lắp ghế ngồi trẻ em chuẩn ISO.
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) 4 kênh với 4 cảm biến hoạt động độc lập ở mỗi bánh xe/ Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)/ Hệ thống hỗ trợ phanh gấp (BA).
Hệ thống lái X-Mode dùng cho đường ghồ ghề, trơn trượt, hỗ trợ xuống dốc, lên dốc. " Hệ thống hỗ trợ xe đỗ / khởi động ngang dốc.
Các thanh gia cố các cửa chống va chạm ngang an toàn.
Các túi khí trước, bên hông và túi khí rèm Hệ thống cân bằng điện tử VDC, kiểm soát định hướng moment xoắn Đèn pha HID, bi Xenon, tự động bật / tắt đèn, rửa đèn pha phía trước Đèn sương mù trước.
Thanh ray nóc xe / Cánh lướt gió đuôi xe.
Cảm biến lùi và camera lùi phía sau.
Cửa cốp sau đóng mở bằng điện, kết hợp nhớ vị trí cửa cốp sau.
Lưới tản nhiệt phía trước mạ.
Crôm, ốp lườn mạ crôm dọc bệ bước xe.
Cửa sổ trời điều chỉnh trượt điện.
Kính chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn xi nhan LED.
Khởi động / tắt động cơ bằng nút bấm, chìa khóa thông minh.
Ghế bọc da cao cấp, ghế người lái và ghế hành khách phía trước điều chỉnh bằng điện kết hợp chức năng nhớ 2 vị trí ghế người lái. Bơm lưng ghế ".
Hệ thống lái thông minh SI- Drive của Subaru với 02 chế độ lái tùy chọn I hoặc S".
Hệ thống máy lạnh 2 vùng nhiệt độ độc lập tự động, cửa gió làm lạnh cho hàng ghế sau.
Vô lăng có thể điều chỉnh được góc lái, kết hợp điều khiển âm thanh.
Hệ thống Cruise control".
Hệ thống âm thanh cao cấp đầu đọc CD và 6 loa.
Phanh tay bằng điện tử.
Màn hình LCD 7inch hiển thị đa thông tin, camera lùi.
Kết nối bluetooth gọi điện thoại rảnh tay, Audio Bluetooth.
Cổng kết nối thiết bị ngoại vi AUX và 02 cổng kết nối USB.
Thông số kỹ thuật.
Dung tích xi-lanh: 2498 cm³.
Dung tích bình chứa nhiên liệu: 60 L.
Công suất: 175 PS.
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 7,7 l/100Km.
Kiểu dẫn động: Bốn bánh - AWD.
Trọng lượng: 1622 kg.
Kích thước (dài x rộng x cao): 4815 x 1840 x 1675 mm.
Số chỗ ngồi: 5.
Số cửa: 5.
Trang thiết bị.
An toàn - Kỹ thuật Tiện nghi.
* Túi khí cho người lái.
* Phân bố lực phanh điện tử (EBD).
* Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA).
* Tự động cân bằng điện tử (ESP).
* Chốt cửa an.
* Túi khí cho hành khách phía trước.
* Túi khí cho hành khách phía sau.
* Đèn Xenon.
* Đèn sương mù.
* Đèn cảnh báo thắt dây an toàn.
* Chống bó cứng phanh (ABS).

  • Thông số cơ bản
Lưu tin
Xe cùng loại
Xem thêm
Subaru Forester 2508 2023 - Subaru Forester 2023 2.0i-L - 13998 km giá 750 triệu tại Tp.HCM
Lưu tin

Subaru Forester 2508 2023 - Subaru Forester 2023 2.0i-L - 13998 km

:
: Nhập khẩu
: Số tự động
: 07/04/2025
750 triệu - Tp.HCM
Subaru Forester 0 2020 - Subaru Forester 2020 - 3 km giá 620 triệu tại Hà Nội
Lưu tin

Subaru Forester 0 2020 - Subaru Forester 2020 - 3 km

:
: Nhập khẩu
: Số tự động
: 06/04/2025
620 triệu - Hà Nội
Subaru Forester 2526 2019 - Subaru Forester 2019 2.0i-S EyeSight - 60000 km giá 695 triệu tại Hà Nội
Lưu tin

Subaru Forester 2526 2019 - Subaru Forester 2019 2.0i-S EyeSight - 60000 km

:
: Nhập khẩu
: Số tự động
: 02/04/2025
695 triệu - Hà Nội
Xe cùng khoảng giá
Xem thêm
Mercedes-Benz GLC 300 2020 - Xe chính chủ đi giữ gìn như mới giá 1 tỷ 500 tr tại Hà Nội
Lưu tin

Mercedes-Benz GLC 300 2020 - Xe chính chủ đi giữ gìn như mới

:
: Trong nước
: Số tự động
: 10/04/2025
1 tỷ 500 tr - Hà Nội
Mercedes-Benz GLC 300 2020 - Odo 68.000 Km giá 1 tỷ 590 tr tại Hà Nội
Lưu tin

Mercedes-Benz GLC 300 2020 - Odo 68.000 Km

:
: Nhập khẩu
: Số tự động
: 10/04/2025
1 tỷ 590 tr - Hà Nội
Mercedes-Benz GLC 300 2020 - Odo 45,000 km giá 1 tỷ 539 tr tại Hà Nội
Lưu tin

Mercedes-Benz GLC 300 2020 - Odo 45,000 km

:
: Nhập khẩu
: Số tự động
: 10/04/2025
1 tỷ 539 tr - Hà Nội