Thông số kĩ thuật & trang thiết bị chính Suzuki Vitara 2015. Ghi chú: “S” là trang bị tiêu chuẩn, “- là không có.
Thông số chung.
Nước sản xuất Hungary.
Số cửa 5.
Dung tích động cơ (cc) 1586.
Kiểu động cơ Petrol 1.6 L VVT.
Hệ thống dẫn động 2WD.
Hộp số 6AT. Số chỗ ngồi 5. Kích thước. Dài x Rộng x Cao (mm) 4175*1775*1610.
Chiều dài cơ sở (mm) 2.500. Chiều rộng cơ sở (trước/sau) 1535/1505. Khoảng sáng gầm xe (mm) 185.
Dung tích bình xăng (liter) 47. Tải trong hành lý Khi không gập hàng ghế sau 375. Khi gập hàng ghế sau 710.
Khung gầm.
Hệ thống treo Trước Macpherson. Sau thanh xoắn. Phanh (trước/sau) Đĩa/ Đĩa. Bánh và mâm xe R17 +vành đúc. Bánh và mâm dự phòng.
Trang bị ngoại thất. Cửa sổ trời Panorama. Giá để đồ trên nóc.
Lưới tản nhiệt mạ crôm.
Đèn (pha/cốt) Halogen/led. Đèn sương mù trước.
Đèn chiếu sáng ban ngày (DRL).
Đèn pha điều chỉnh độ cao tự động.
Đèn pha tự động bật khi trời tốí.
Gương chiếu hậu phía ngoài chỉnh điện.
Gập điện.
Chức năng sấy.
Tích hợp đèn xi nhan.