Thông tin chi tiết.
Hộp số truyền động.
Hộp số: 4 số tự động.
Hãng sản xuất: Toyota.
LandCruiser.
Động cơ.
Loại động cơ: 2.7 lít.
Kiểu động cơ: 4 xi lanh - DOHC.
Dung tích xi lanh (cc): 2693 cc.
Loại xe: SUV.
Màu thân xe:
• Màu Bạc.
• Màu Xám.
• Màu đỏ.
• Màu đen.
• Màu xanh lá.
• Màu xanh biển.
• Màu cafe.
• Màu tím.
• Màu Kem.
Màu nội thất:
• Màu đen.
• Màu Xám.
• Màu kem.
Nhiên liệu.
Loại nhiên liệu: Xăng.
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: 8.8 lít/100km(Trung bình).
Kích thước, trọng lượng.
Dài (mm): 4760mm.
Rộng (mm): 1885mm.
Cao (mm): 1850mm.
Chiều dài cơ sở (mm): 2790 mm.
Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1585/1585mm.
Trọng lượng không tải (kg): 2120kg.
Dung tích bình nhiên liệu (lít): 87L.
Cửa, chỗ ngồi.
Số cửa: 5 cửa.
Số chỗ ngồi: 7chỗ.